Có 2 kết quả:

创下高票房 chuàng xià gāo piào fáng ㄔㄨㄤˋ ㄒㄧㄚˋ ㄍㄠ ㄆㄧㄠˋ ㄈㄤˊ創下高票房 chuàng xià gāo piào fáng ㄔㄨㄤˋ ㄒㄧㄚˋ ㄍㄠ ㄆㄧㄠˋ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to set a box office record

Từ điển Trung-Anh

to set a box office record